Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sigh for something

Thông dụng

Thành Ngữ

sigh for something
luyến tiếc

Xem thêm sigh


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sigh seeing bus

    xe du lịch,
  • Sighed

    ,
  • Sighing

    Tính từ: thở dài sườn sượt, rì rào,
  • Sight

    / sait /, Danh từ, số nhiều sights: sức nhìn, thị lực; sự nhìn, khả năng nhìn, sự nhìn, sự...
  • Sight-axis

    trục ngắm, đường ngắm, Danh từ: trục ngắm; đường ngắm,
  • Sight-bill

    hoá đơn trả ngay khi thấy, Danh từ: hoá đơn trả ngay khi thấy,
  • Sight-distance

    Danh từ: tầm ngắm,
  • Sight-feed lubricator

    cái tra dầu nhỏ giọt,
  • Sight-feed luubricator

    cái tra dầu nhỏ giọt, vịt dầu nhỏ giọt,
  • Sight-feed oil cup

    vịt dầu nhỏ giọt,
  • Sight-glass

    Danh từ: kính ngắm,
  • Sight-hole

    Danh từ: lỗ ngắm,
  • Sight-read

    Ngoại động từ: chơi hoặc hát (một bản nhạc) mà không cần nghiên cứu hoặc học tập trước,...
  • Sight-reading chart

    sơ đồ (vị trí),
  • Sight-screen

    Danh từ: bảng nhìn (cấu trúc trắng, to, có thể di chuyển được, đặt ở đầu hoặc cuối bãi...
  • Sight-seeing tax

    thuế ngoại cảnh, thuế ngoạn cảnh, thuế tham quan (thắng cảnh),
  • Sight-unseen

    Phó từ: không hề xem trước, he bought the car sight-unseen, anh ta mua chiếc ô tô không hề xem trước
  • Sight alidade

    vòng chuẩn kín,
  • Sight angle

    góc nhìn,
  • Sight assets

    tài sản thấy được, tài sản cụ thể, tài sản trước mắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top