Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sigh

Nghe phát âm

Mục lục

/saɪ/

Thông dụng

Danh từ

Sự thở dài; tiếng thở dài
a sigh of relief
tiếng thở dài nhẹ nhõm, tiếng thở dài khoan khoái

Nội động từ

Thở dài (biểu hiện sự buồn rầu, mệt mỏi..)
he sighed with pleasure after the excellent meal
sau bữa ăn rất ngon, ông ta khoan khoái thở dài
Vi vu, rì rào (gió)
trees sighing in the wind
cây rì rào trong gió
Ước ao, khát khao
to sigh for something
khát khao cái gì
to sigh for somebody
luyến tiếc ai

Ngoại động từ

Nói (cái gì) với một tiếng thở dài
sigh for something
luyến tiếc

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

thở dài

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
blow , complain , cry , exhale , gasp , grieve , groan , howl , lament , moan , murmur , pant , respire , roar , sob , sorrow , sough , suspire , wheeze , whine , whisper , whistle , ache , crave , dream , hanker , hunger , languish , lust , mourn , pine , thirst , yearn , breathe , long , wail
noun
mumble , sough , susurration , susurrus , whisper

Từ trái nghĩa

verb
dislike , hate

Xem thêm các từ khác

  • Sigh for something

    Thành Ngữ:, sigh for something, luyến tiếc
  • Sigh seeing bus

    xe du lịch,
  • Sighed

    ,
  • Sighing

    Tính từ: thở dài sườn sượt, rì rào,
  • Sight

    / sait /, Danh từ, số nhiều sights: sức nhìn, thị lực; sự nhìn, khả năng nhìn, sự nhìn, sự...
  • Sight-axis

    trục ngắm, đường ngắm, Danh từ: trục ngắm; đường ngắm,
  • Sight-bill

    hoá đơn trả ngay khi thấy, Danh từ: hoá đơn trả ngay khi thấy,
  • Sight-distance

    Danh từ: tầm ngắm,
  • Sight-feed lubricator

    cái tra dầu nhỏ giọt,
  • Sight-feed luubricator

    cái tra dầu nhỏ giọt, vịt dầu nhỏ giọt,
  • Sight-feed oil cup

    vịt dầu nhỏ giọt,
  • Sight-glass

    Danh từ: kính ngắm,
  • Sight-hole

    Danh từ: lỗ ngắm,
  • Sight-read

    Ngoại động từ: chơi hoặc hát (một bản nhạc) mà không cần nghiên cứu hoặc học tập trước,...
  • Sight-reading chart

    sơ đồ (vị trí),
  • Sight-screen

    Danh từ: bảng nhìn (cấu trúc trắng, to, có thể di chuyển được, đặt ở đầu hoặc cuối bãi...
  • Sight-seeing tax

    thuế ngoại cảnh, thuế ngoạn cảnh, thuế tham quan (thắng cảnh),
  • Sight-unseen

    Phó từ: không hề xem trước, he bought the car sight-unseen, anh ta mua chiếc ô tô không hề xem trước
  • Sight alidade

    vòng chuẩn kín,
  • Sight angle

    góc nhìn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top