Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Silken

Nghe phát âm

Mục lục

/´silkən/

Thông dụng

Tính từ

Mặt quần áo lụa
Mượt, mịn, bóng như tơ, óng ánh
silken hair
tóc mượt óng như tơ
Ngọt xớt (lời nói...)
a silken voice
một giọng nói mượt mà (ngọt xớt)
(từ cổ,nghĩa cổ) làm bằng lụa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
satiny , silky

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top