Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Silky

Nghe phát âm

Mục lục

/´silki/

Thông dụng

Tính từ

Mềm, mịn, mượt, óng ánh (như) tơ
silky hair
tóc mượt mà
silky skin
da mịn màng
Ngọt xớt (lời nói...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
cottony , delicate , glossy , like silk , luxurious , plush , satiny , silk , silken , sleek , soft , tender , velvety , diaphanous , elegant , fine , flossy , gentle , sericeous , silky , smooth , sweet

Từ trái nghĩa

adjective
rough

Xem thêm các từ khác

  • Silky cloudiness

    chất đục lờ đờ,
  • Silky dough

    bột nhào mịn,
  • Silky fracture

    vết vỡ như tơ,
  • Silky lustre

    ánh tơ,
  • Silky texture

    cấu trúc tơ,
  • Sill

    / sil /, Danh từ: ngưỡng cửa (của cửa sổ, cửa ra vào), Ô tô: cái...
  • Sill anchor

    neo bậu cửa, bulông neo,
  • Sill brick

    gạch xây bậu cửa,
  • Sill cell

    dòng bùn đá, bậu cửa, ngưỡng cửa,
  • Sill flashing

    tấm che khe nối ngưỡng cửa,
  • Sill floor

    mặt đáy vỉa xâm nhập,
  • Sill floor timbering

    sự chống gỗ ở tầng đáy,
  • Sill level

    tầm cắt, tầm chặt (khai thác gỗ),
  • Sill pillar

    trụ (bảo vệ) trên lò dọc,
  • Sill plate

    tấm ngang dưới, tấm ngưỡng, thanh ngang dưới, tấm bậu cửa,
  • Sill rail

    bậu cửa sổ, bậu cửa sổ,
  • Sill timber

    ngưỡng cửa, ngưỡng cửa,
  • Sillabub

    / ´silə¸bʌb /, Danh từ: món thạch sữa (kem ngọt pha rượu.. đánh mạnh cho ngầu bọt),
  • Siller

    / ´silər /, danh từ, ( Ê-cốt) bạc, tiền,
  • Sillily

    / ´silili /, phó từ, ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top