Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oneness

Nghe phát âm

Mục lục

/´wʌnnis/

Thông dụng

Danh từ

Tính chất duy nhất, tính chất độc nhất
Tính chất thống nhất
Tính chất tổng thể, tính chất hoà hợp
Tính chất không thay đổi
oneness tie
một cái cà vạt duy nhất


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
singleness , singularity , entirety , integrity , totality , wholeness , identicalness , identity , selfsameness , solidarity , union , accord , concord , harmony , individuality , indivisibility , sameness , unanimity , uniformity , unity

Xem thêm các từ khác

  • Oneness modulus

    môđun độ hạt,
  • Oner

    / ´wʌnə /, Danh từ: (từ lóng) người duy nhất; người có một không hai, người cừ, người cự...
  • Onerous

    / ´ɔnərəs /, Tính từ: nặng nề, khó nhọc, phiền hà, Từ đồng nghĩa:...
  • Onerous contracts

    hợp đồng có đền bù,
  • Onerousness

    Danh từ: tính chất nặng nề, tính chất khó nhọc, tính chất phiền hà, i feel onerousness when i run,...
  • Ones

    ,
  • Onesecond capacity

    dung tích thở ra tối đa giây,
  • Oneself

    bre & name / wʌn'self /, Đại từ phản thân: bản thân mình, tự mình, chính mình, dùng để nhấn...
  • Oneway communication

    thông tin một chiều,
  • Oneway ticket

    vé một chiều,
  • Onfall

    / ´ɔn¸fɔ:l /, danh từ, (quân sự) cuộc tấn công / đột kích, trận mưa; cơn mưa; cơn tuyết, hoàng hôn, economic onfall, sự tấn...
  • Onflow

    / ´ɔn¸flou /, Danh từ: dòng nước chảy,
  • Ongoing

    Tính từ: Đang xảy ra, đang diễn ra, an ongoing economic crisis
  • Ongoings

    / ‘ɔngəuiηs /, Danh từ số nhiều: những việc đang xảy ra (lạ lùng, chướng tai gai mắt...),...
  • Onhanger

    Danh từ: người đi sau, người đi theo, người phụ thuộc, người hay bám, he is an onhanger, anh ta...
  • Onhook

    Tính từ: Đang móc / treo,
  • Onic

    1 thuộc trương lực 2. thuốc bổ,
  • Oniomania

    xung động mua,
  • Onion

    / ˈʌnjən /, Danh từ: củ hành, cây hành làm thức ăn, (từ lóng) thạo nghề của mình, cừ về...
  • Onion-bed

    / ´ʌnjən¸bed /, danh từ, Đất trồng hành, luống hành, there is an onion-bed in the garden, trong vườn có một luống hành
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top