Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Solitariness

Nghe phát âm

Mục lục

/Solitariness/

Thông dụng

Danh từ
Hoa tai một hột (chỉ khảm một viên đá quý)
Trò chơi một người (bi, (đánh bài))
(từ hiếm,nghĩa hiếm) người ở ẩn, người ẩn dật

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
isolation , loneliness , singleness , solitude

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top