Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sisterly

Nghe phát âm

Mục lục

/´sistəli/

Thông dụng

Tính từ
(thuộc) người chị, (thuộc) em gái; như một người chị, như một em gái; (thuộc) chị em, như chị em
sisterly love
tình yêu chị em
a sisterly kiss
một cái hôn như chị với em

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sistributive lattice

    mạng phân phối,
  • Sisyphean

    / ¸sisi´fiən /, Tính từ: như xi-xi-phút (người bị thượng đế bắt đẩy đá lên núi, hễ đá...
  • Sit

    / sit /, Nội động từ .sat: ngồi, Đậu (chim), Ấp (gà mái), họp, nhóm họp, vừa, hợp (quần áo),...
  • Sit-down

    / ´sit¸daun /, Danh từ: cuộc đình công ngồi chiếm xưởng, bữa ăn ngồi,
  • Sit-down strike

    như sit-down, Kinh tế: cuộc đình công ngồi, đình công chiếm xưởng,
  • Sit-in

    / ´sit¸in /, Danh từ: cuộc biểu tình ngồi; sự phản đối thể hiện bằng biểu tình ngồi,
  • Sit-ups

    Động tác nằm và ngồi dậy,
  • Sit up

    Danh từ: thức khuya, đứng dậy,
  • Sita

    telex của ngành hàng không (truyền qua đường dây điện thoại),
  • Sitar

    / ´sita: /, Danh từ: Đàn xita (đàn dây ấn độ giống ghi-ta, có cần đàn dài),
  • Sitar telex

    của ngành hàng không (truyền qua đường dây điện thoại),
  • Sitcom

    như situation comedy,
  • Site

    / sait /, Danh từ: nơi, chỗ, vị trí, chỗ xây dựng, địa điểm, Ngoại...
  • Site, Clearance of

    dọn sạch công trường,
  • Site, Contractor to Keep Clear

    nhà thầu phải giữ công trình gọn sạch,
  • Site, Possession of

    tiếp quản công trường,
  • Site-dependent

    phụ thuộc vào vị trí (lắp đặt),
  • Site-specific time histories

    lịch sử thời gian riêng tại vị trí xây dựng cầu,
  • Site/land clearing work

    công tác giải phóng mặt bằng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top