Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Skilless

Nghe phát âm

Mục lục

/´skillis/

Thông dụng

Tính từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) vụng về, không có kinh nghiệm, không có kỹ xảo; dốt (về cái gì)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Skillet

    / ´skilit /, Danh từ: xoong nhỏ có cán (bằng kim loại, (thường) có ba chân), (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Skillet cast steel

    thép đúc lò nồi,
  • Skillful

    / 'skilful /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như skilful, Nghĩa chuyên ngành: khéo léo, Từ...
  • Skillion

    Danh từ: ( australia) nhà chái,
  • Skillion roof

    mái trang trí cầu kỳ,
  • Skillion roof (skillion)

    mái trang trí cầu kỳ,
  • Skills

    ,
  • Skills analysis

    phân tích kỹ năng,
  • Skills requirements

    yêu cầu kỹ năng,
  • Skilly

    / ´skili /, Danh từ: cháo lúa mạch loãng,
  • Skim

    / skim /, Danh từ: (nghĩa bóng) tiền xâu, tiền phần trăm thu được từ cờ bạc, Ngoại...
  • Skim(ming) coat

    lớp phủ [có bọt, có váng],
  • Skim-the-cream pricing

    cách định giá gạn kem, định giá gạn kem,
  • Skim (ming) coat

    lớp phủ (có bọt, có váng),
  • Skim bar

    thanh cán bọt (thủy tinh),
  • Skim bob

    gáo hớt bọt (đúc), gáo hớt váng,
  • Skim coat

    lớp phủ hoàn thiện, bột bả,
  • Skim crop

    hớt,
  • Skim gate

    cửa thải xỉ, đậu dẫn đúc, đậu rót, đậu ngang, đậu xỉ, rãnh dẫn đúc, rãnh lược xỉ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top