Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rector

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈrɛktər/

Thông dụng

Danh từ

Hiệu trưởng (trường đại học, cao đẳng, phổ thông, trung học, trường (tôn giáo))
Mục sư (giáo hội Anh)
Linh mục, cha sở họ đạo (giáo hội La Mã)

Chuyên ngành

Toán & tin

trang bên phải
trang lẻ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
clergyman , clergywoman , cleric , headmaster , minister , pastor , priest , principal , proctor

Xem thêm các từ khác

  • Rectoraphy

    thủ thuật khâu trực tràng,
  • Rectorate

    / ´rektərit /, danh từ, chức hiệu trưởng,
  • Rectorectostomy

    (thủ thuật)nối trực tràng - trực tràng,
  • Rectorial

    / rek´tɔ:riəl /, tính từ, (thuộc) hiệu trưởng, (thuộc) mục sư (giáo hội anh), (thuộc) linh mục, cha sở họ đạo (giáo hội...
  • Rectoromanoscopy

    (sự) nội soi trực-kết tràng xích ma,
  • Rectorrhaphy

    (thủ thuật) khâu trực tràng,
  • Rectorship

    / ´rektəʃip /, như rectorate,
  • Rectory

    / ´rektəri /, Danh từ: nhà của hiệu trưởng, nhà của mục sư (giáo hội anh), nhà của linh mục,...
  • Rectoscope

    Danh từ: gương soi trực tràng,
  • Rectoscopy

    nội soi trực tràng,
  • Rectosigmoid

    trực tràng sigma,
  • Rectosigmoidectomy

    (thủ thuật) cắt bỏ trực kết tràng xích ma,
  • Rectostenois

    chứng hẹp trực tràng,
  • Rectostenosis

    (chứng) hẹp trực tràng,
  • Rectostomy

    (thủ thuật) mở trực tràng,
  • Rectotomy

    Danh từ: thuật cắt trực tràng, Y học: (thủ thuật) mở trực tràng,...
  • Rectourethral

    thuộc trực tràng niệu đạo,
  • Rectourethral muscle

    cơ trực tràng-niệu đạo,
  • Rectouterine

    (thuộc) trực tràng-tử cung,
  • Rectouterine excavation

    túi cùng trực tràng-tử cung, túi cùng douglas (nữ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top