Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slacker

Nghe phát âm

Mục lục

/´slækə/

Thông dụng

Danh từ

(thông tục) người phất phơ, người chểnh mảnh, người lười biếng, người trốn việc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
avoider , bum , deadbeat * , goldbrick , good-for-nothing , goof-off , idler , loafer , quitter , slouch , dawdler , laggard , looser , shirker , sluggard

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top