Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slate-club

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Đá bảng, đá
Ngói đá đen
Bảng đá (của học sinh)
Màu xám đen
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách tạm thời (người ứng cử...)
clean slate-club

Xem clean

to clean the slate-club
giũ trách nhiệm, bỏ nhiệm vụ
to have a slate-club loose
hâm hâm, gàn
to sart with a clean slate-club
làm lại cuộc đời

Tính từ

Bằng đá phiến, bằng đá acđoa

Ngoại động từ

Lợp (nhà) bằng ngói acđoa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đề cử (ai); ghi (ai) vào danh sách người ứng cử

Ngoại động từ

(thông tục) công kích, đả kích
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top