Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Small change

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Tiền lẻ, tiền xu, tiền hào
Chuyện tầm phơ

Chuyên ngành

Kinh tế

tiền nhỏ, tiền lẻ (tiền xu, tiền cắc...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
chicken feed , coinage , coppers , peanuts , small beer , small potatoes , fiddle-faddle , frippery , frivolity , froth , minutia , nonsense , trifle , triviality

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top