Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sms

Toán & tin

dịch vụ thông báo ngắn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Smudge

    / smʌdʒ /, Danh từ (như) .smutch: lửa hun (ruồi, muỗi...; làm tan sương giá để bảo vệ cây...),...
  • Smudge cell

    tế bào vỡ ở kính phết,
  • Smudge oil

    dầu nặng đốt lò,
  • Smudgecell

    tế bào vỡ ở kính phết,
  • Smudginess

    / ´smʌdʒinis /, danh từ, sự bẩn, sự dơ, sự nhem nhuốc,
  • Smudging

    Danh từ: sự nhoè hình (trên màn hình), Y học: tậtnói nuốt phụ âm...
  • Smudgy

    / ´smʌdʒi /, Tính từ: bẩn, dơ, nhem nhuốc,
  • Smug

    / smʌg /, Tính từ: thiển cận mà tự mãn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đỏm dáng, bảnh choẹ, Danh...
  • Smuggle

    / smʌgl /, Ngoại động từ: buôn lậu, chuyển lậu (hàng hoá), mang lén, đưa lén, lấy lén; cất...
  • Smuggled

    buôn lậu,
  • Smuggled goods

    hàng lậu, hàng lậu, hàng lậu thuế, hàng nhập lậu, seizure of smuggled goods, sự tịch thu hàng lậu
  • Smuggler

    / smʌg.lər /, Danh từ: người buôn lậu, tàu buôn lậu, Nguồn khác:...
  • Smuggling

    / 'smʌgliη /, Danh từ: sự buôn lậu, Kinh tế: buôn lậu, act...
  • Smuggling ring

    sự buôn lậu, sự lậu thuế, tập đoàn buôn lậu,
  • Smuggling trade

    buôn lậu,
  • Smuggling vessel

    tàu buôn lậu,
  • Smugly

    Phó từ:,
  • Smugness

    / ´smʌgnis /, danh từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top