Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Smudge

Nghe phát âm

Mục lục

/smʌdʒ/

Thông dụng

Danh từ (như) .smutch

Lửa hun (ruồi, muỗi...; làm tan sương giá để bảo vệ cây...)
Vết bẩn, vết dơ; vết ố, vết nhoè
Đường mờ, dấu vết mờ mờ

Ngoại động từ (như) .smutch

Làm bẩn, làm dơ; làm nhoè, làm ố
Làm hại, làm tổn thương, làm hoen ố, bôi nhọ (danh dự...)

Nội động từ

Trở nên bẩn, trở nên dơ, trở nên mờ, nhoè
this ink smudges easily
mực này dễ nhoè

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

khói hun

Kỹ thuật chung

muội than
vết bẩn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blemish , blot , blur , macule , smut , smutch , soiled spot , spot , blotch , daub , smirch , splotch , stain
verb
begrime , blacken , blotch , blur , daub , defile , foul , grime , mark , plaster , slop , smirch , soil , spatter , sully , taint , tarnish , befoul , besmirch , besoil , black , smutch , bedaub , besmear , dab , bespatter , cloud , denigrate , dirty , smear , smut , stain , blot , soot

Từ trái nghĩa

noun
cleanliness
verb
clean

Xem thêm các từ khác

  • Smudge cell

    tế bào vỡ ở kính phết,
  • Smudge oil

    dầu nặng đốt lò,
  • Smudgecell

    tế bào vỡ ở kính phết,
  • Smudginess

    / ´smʌdʒinis /, danh từ, sự bẩn, sự dơ, sự nhem nhuốc,
  • Smudging

    Danh từ: sự nhoè hình (trên màn hình), Y học: tậtnói nuốt phụ âm...
  • Smudgy

    / ´smʌdʒi /, Tính từ: bẩn, dơ, nhem nhuốc,
  • Smug

    / smʌg /, Tính từ: thiển cận mà tự mãn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đỏm dáng, bảnh choẹ, Danh...
  • Smuggle

    / smʌgl /, Ngoại động từ: buôn lậu, chuyển lậu (hàng hoá), mang lén, đưa lén, lấy lén; cất...
  • Smuggled

    buôn lậu,
  • Smuggled goods

    hàng lậu, hàng lậu, hàng lậu thuế, hàng nhập lậu, seizure of smuggled goods, sự tịch thu hàng lậu
  • Smuggler

    / smʌg.lər /, Danh từ: người buôn lậu, tàu buôn lậu, Nguồn khác:...
  • Smuggling

    / 'smʌgliη /, Danh từ: sự buôn lậu, Kinh tế: buôn lậu, act...
  • Smuggling ring

    sự buôn lậu, sự lậu thuế, tập đoàn buôn lậu,
  • Smuggling trade

    buôn lậu,
  • Smuggling vessel

    tàu buôn lậu,
  • Smugly

    Phó từ:,
  • Smugness

    / ´smʌgnis /, danh từ,
  • Smut

    / smʌt /, Danh từ: vết nhọ, vết nhọ nồi, (thông tục) lời nói tục tĩu; chuyện dâm ô, bệnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top