Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Smuggle

Nghe phát âm

Mục lục

/smʌgl/

Thông dụng

Ngoại động từ

Buôn lậu, chuyển lậu (hàng hoá)
Mang lén, đưa lén, lấy lén; cất lén
to smuggle something into the room
mang lén vật gì vào trong phòng
to smuggle something away
mang lén vật gì đi

Nội động từ

Buôn lậu

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kinh tế

buôn lậu
buôn lậu (hàng hóa)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bootleg , deal , export , hide , moonshine * , pirate , push , run , run contraband , run rum , snake in , sneak , spirit

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Smuggled

    buôn lậu,
  • Smuggled goods

    hàng lậu, hàng lậu, hàng lậu thuế, hàng nhập lậu, seizure of smuggled goods, sự tịch thu hàng lậu
  • Smuggler

    / smʌg.lər /, Danh từ: người buôn lậu, tàu buôn lậu, Nguồn khác:...
  • Smuggling

    / 'smʌgliη /, Danh từ: sự buôn lậu, Kinh tế: buôn lậu, act...
  • Smuggling ring

    sự buôn lậu, sự lậu thuế, tập đoàn buôn lậu,
  • Smuggling trade

    buôn lậu,
  • Smuggling vessel

    tàu buôn lậu,
  • Smugly

    Phó từ:,
  • Smugness

    / ´smʌgnis /, danh từ,
  • Smut

    / smʌt /, Danh từ: vết nhọ, vết nhọ nồi, (thông tục) lời nói tục tĩu; chuyện dâm ô, bệnh...
  • Smutch

    / smʌtʃ /, danh từ, (như) smudge, ngoại động từ, (như) smudge, Từ đồng nghĩa: verb, noun, befoul...
  • Smutchy

    như smudgy,
  • Smuttily

    Phó từ:,
  • Smuttiness

    / ´smʌtinis /, danh từ, sự dơ dáy, sự bẩn thỉu, tính chất tục tĩu, tính chất dâm ô (của câu nói, câu chuyện), tình trạng...
  • Smutty

    / ´smʌti /, tính từ, có vết bẩn, có vết nhọ; bẩn, (thông tục) tục tĩu, dâm ô, bất lịch sự (về lối nói, tranh vẽ..),...
  • Snabbing line

    cáp nạo,
  • Snack

    / snæk /, Danh từ: bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu, phần,...
  • Snack-bar

    Danh từ: quán rượu nhỏ; snachba (tiệm cà phê, quầy.. nơi có thể bán các bữa ăn nhẹ), quán...
  • Snack-bar room

    quán rượu nhỏ, quán ăn,
  • Snack-counter

    như snack-bar,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top