- Từ điển Anh - Việt
Smug
Nghe phát âmMục lục |
/smʌg/
Thông dụng
Tính từ
Thiển cận mà tự mãn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đỏm dáng, bảnh choẹ
Danh từ
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) người khó chan hoà với mọi người
Người không thích thể thao thể dục
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- complacent , conceited , egoistic , egotistical , holier-than-thou * , hotshot , pompous , priggish , puffed-up , self-contented , self-righteous , self-satisfied , snobbish , stuck on oneself , stuck-up * , stuffy , superior , vainglorious , affected , bourgeoise , confident , contented , egocentric , neat , pedantic , pretentious , spruce , suave , tidy , trim
Từ trái nghĩa
adjective
- modest , unhappy , unself-confident , unsure
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Smuggle
/ smʌgl /, Ngoại động từ: buôn lậu, chuyển lậu (hàng hoá), mang lén, đưa lén, lấy lén; cất... -
Smuggled
buôn lậu, -
Smuggled goods
hàng lậu, hàng lậu, hàng lậu thuế, hàng nhập lậu, seizure of smuggled goods, sự tịch thu hàng lậu -
Smuggler
/ smʌg.lər /, Danh từ: người buôn lậu, tàu buôn lậu, Nguồn khác:... -
Smuggling
/ 'smʌgliη /, Danh từ: sự buôn lậu, Kinh tế: buôn lậu, act... -
Smuggling ring
sự buôn lậu, sự lậu thuế, tập đoàn buôn lậu, -
Smuggling trade
buôn lậu, -
Smuggling vessel
tàu buôn lậu, -
Smugly
Phó từ:, -
Smugness
/ ´smʌgnis /, danh từ, -
Smut
/ smʌt /, Danh từ: vết nhọ, vết nhọ nồi, (thông tục) lời nói tục tĩu; chuyện dâm ô, bệnh... -
Smutch
/ smʌtʃ /, danh từ, (như) smudge, ngoại động từ, (như) smudge, Từ đồng nghĩa: verb, noun, befoul... -
Smutchy
như smudgy, -
Smuttily
Phó từ:, -
Smuttiness
/ ´smʌtinis /, danh từ, sự dơ dáy, sự bẩn thỉu, tính chất tục tĩu, tính chất dâm ô (của câu nói, câu chuyện), tình trạng... -
Smutty
/ ´smʌti /, tính từ, có vết bẩn, có vết nhọ; bẩn, (thông tục) tục tĩu, dâm ô, bất lịch sự (về lối nói, tranh vẽ..),... -
Snabbing line
cáp nạo, -
Snack
/ snæk /, Danh từ: bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu, phần,... -
Snack-bar
Danh từ: quán rượu nhỏ; snachba (tiệm cà phê, quầy.. nơi có thể bán các bữa ăn nhẹ), quán... -
Snack-bar room
quán rượu nhỏ, quán ăn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.