Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Smut

Nghe phát âm

Mục lục

/smʌt/

Thông dụng

Danh từ

Vết nhọ, vết nhọ nồi
(thông tục) lời nói tục tĩu; chuyện dâm ô
Bệnh than (ở cây)

Ngoại động từ

Làm bẩn, bôi bẩn (quần áo..) bằng nhọ nồi
Làm nhiễm bệnh than

Nội động từ

Bị bệnh than (cây)

Chuyên ngành

Y học

bệnh nấm than

Kỹ thuật chung

muội than

Kinh tế

bệnh nấm than

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adult material , adult movie , bawdiness , dirt , dirty movie , erotica , filth , girlie magazine , hard-core pornography , indecency , indecent material , obscene materials , obscenity , porn , porno , porno film , sexploitation , sexually explicit material , skin flick , smut , soft-core pornography , stag film , x-rated material , x-rated movie , bawdry , profanity , ribaldry , scatology , vulgarity , blight , grime , lewdness , mildew , muck , pornography , scot , smudge , smutch , soil , spot , stain , sully , taint
verb
bestain , discolor , befoul , besmear , besmirch , bespatter , cloud , denigrate , dirty , smear , smudge , soil , spatter , stain , sully , taint , tarnish

Xem thêm các từ khác

  • Smutch

    / smʌtʃ /, danh từ, (như) smudge, ngoại động từ, (như) smudge, Từ đồng nghĩa: verb, noun, befoul...
  • Smutchy

    như smudgy,
  • Smuttily

    Phó từ:,
  • Smuttiness

    / ´smʌtinis /, danh từ, sự dơ dáy, sự bẩn thỉu, tính chất tục tĩu, tính chất dâm ô (của câu nói, câu chuyện), tình trạng...
  • Smutty

    / ´smʌti /, tính từ, có vết bẩn, có vết nhọ; bẩn, (thông tục) tục tĩu, dâm ô, bất lịch sự (về lối nói, tranh vẽ..),...
  • Snabbing line

    cáp nạo,
  • Snack

    / snæk /, Danh từ: bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu, phần,...
  • Snack-bar

    Danh từ: quán rượu nhỏ; snachba (tiệm cà phê, quầy.. nơi có thể bán các bữa ăn nhẹ), quán...
  • Snack-bar room

    quán rượu nhỏ, quán ăn,
  • Snack-counter

    như snack-bar,
  • Snackette

    Danh từ:,
  • Snaffle

    / snæfl /, Danh từ: cương ngựa không có dây cằm, Ngoại động từ:...
  • Snafu

    / snæ´fu: /, Tính từ: (quân sự), (từ lóng) hỗn loạn, loạn xạ, Danh từ:...
  • Snag

    / snæg /, Danh từ: chân răng gãy, gốc cây gãy ngang, Đầu mấu thò ra (như) của cành cây gãy...,...
  • Snag-boat

    / ´snæg¸bout /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) tàu để nhổ cây, cừ (trên sông),
  • Snagged

    / snægd /, Tính từ: có cắm cừ, có nhiều cừ, (sông, rạch), có nhiều trở ngại bất trắc,
  • Snagged-tooth

    Danh từ: răng khểnh, răng gãy, răng sứt,
  • Snagging

    Danh từ: sự bạt mấu; đẽo mấu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top