Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Snag-boat

Mục lục

/´snæg¸bout/

Thông dụng

Danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tàu để nhổ cây, cừ (trên sông)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Snagged

    / snægd /, Tính từ: có cắm cừ, có nhiều cừ, (sông, rạch), có nhiều trở ngại bất trắc,
  • Snagged-tooth

    Danh từ: răng khểnh, răng gãy, răng sứt,
  • Snagging

    Danh từ: sự bạt mấu; đẽo mấu,
  • Snagging grinding machine

    máy mài phá,
  • Snaggle-tooth

    Danh từ: răng mọc chìa, răng khểnh, răng sứt,
  • Snaggle-toothed

    Tính từ: có răng khểnh, có răng gãy, có răng sứt,
  • Snaggy

    / ´snægi /, như snagged, Xây dựng: có cắm cừ, có nhiều cừ,
  • Snags

    ,
  • Snail

    / sneil /, Danh từ: con ốc sên, người chậm như sên, Nội động từ:...
  • Snail's pace

    Danh từ: sự tiến triển chậm như rùa,
  • Snail-cased

    Tính từ: chậm như sên,
  • Snail-pace

    Danh từ: bước đi chậm chạp,
  • Snail-paced

    Tính từ: chậm như sên,
  • Snail-slow

    Tính từ: chậm như sên,
  • Snail clamp

    cái kẹp kiểu ốc sên, kẹp dây kiểu xoắn ốc,
  • Snail countersink

    sao khoét răng nghiêng, mũi loe xoắn,
  • Snaillery

    Danh từ: nơi nuôi ốc sên,
  • Snaillike

    Tính từ: giống như ốc sên, chậm như ốc sên,
  • Snake

    / sneik /, Danh từ: con rắn, người nham hiểm; người xảo trá, Nội động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top