Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Snooker

Nghe phát âm

Mục lục

/´snu:kə/

Thông dụng

Danh từ

Trò chơi bi-da
Vị trí không đánh trực tiếp được

Ngoại động từ

Đưa (đối phương) vào một tình thế khó khăn khi chơi bi-da
(thông tục) đặt (ai) vào một tình thế khó khăn; đánh lừa; đánh bại (ai)

Xem thêm các từ khác

  • Snookered

    Tính từ: bị chặn (quả bi a), (nghĩa bóng) bị đẩy vào tình trạng khó khăn,
  • Snoop

    / snu:p /, Danh từ: sự chỏ mũi vào việcc của ai; sự rình mò, Ngoại động...
  • Snooper

    / ´snu:pə /, danh từ, người rình mò, người chỉ điểm, Từ đồng nghĩa: noun, prier , pry
  • Snoot

    / snu:t /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cái mũi, cái mặt, cái nhăn mặt, Từ...
  • Snootily

    Phó từ: (thông tục) khinh khỉnh, kiêu kỳ, làm bộ làm tịch, học đòi,
  • Snootiness

    / ´snu:tinis /, danh từ, (thông tục) tính khinh khỉnh, tính kiêu kỳ, tính làm bộ làm tịch, tính học đòi,
  • Snooty

    / ´snu:ti /, Tính từ: (thông tục) khinh khỉnh, kiêu kỳ, làm bộ làm tịch, học đòi, Từ...
  • Snooze

    / snu:z /, Danh từ: (thông tục) một giấc ngủ ngắn; giấc ngủ chợt, Nội...
  • Snore

    / snɔ: /, Danh từ: sự ngáy; tiếng ngáy, Nội động từ: ngáy,
  • Snore hole

    lỗ hút (của bơm), lỗ hút,
  • Snorer

    / ´snɔ:rə /, danh từ, người ngủ hay ngáy,
  • Snorkel

    Danh từ: Ống thở (của người lặn), (snorkeling) một môn thể thao giải trí bơi với một ống...
  • Snort

    / snɔ:t /, Danh từ: Ống thông hơi (của tàu ngầm, của người lặn) (như) snorkel, tiếng khịt mũi...
  • Snorter

    / ´snɔ:tə /, Danh từ: (thông tịch) cái gây ấn tượng dữ dội (khó khăn..) đáng chú ý, việc...
  • Snorting

    / ´snɔ:tiη /, danh từ, tiếng gáy,
  • Snot

    / snɔt /, Danh từ: (thông tục) nước nhầy ở mũi, (từ lóng) thằng chó đểu, thằng đáng khinh,...
  • Snot-rag

    / ´snɔt¸ræg /, danh từ, khăn xỉ mũi,
  • Snot point location map

    bản đồ (định hướng) theo điểm nổ,
  • Snottiness

    / ´snɔtinis /, danh từ, sự thò lò mũi xanh, tính cáu kỉnh, tính gắt gỏng, (từ lóng) tính chó đểu, tính đáng khinh, (từ mỹ,nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top