Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Snort

Nghe phát âm

Mục lục

/snɔ:t/

Thông dụng

Danh từ

Ống thông hơi (của tàu ngầm, của người lặn) (như) snorkel
Tiếng khịt mũi (tỏ ý chê bai, nghi ngờ)
Sự khịt mũi; tiếng khịt khịt (của mũi; của máy...)
(thông tục) một ngụm, một hớp rượu
Khối lượng ma túy nhỏ được hít

Nội động từ

Thở phì phì
( + at) khịt khịt mũi, xì (tỏ vẻ sốt ruột, khinh bỉ..)
to snort defiance at somebody
khịt khịt mũi tỏ vẻ bất chấp người nào
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cười hô hố

Ngoại động từ

Hít (ma túy)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
dram , jigger , shot , sip , tot
verb
blow , breathe , drink , grunt , laugh , pant , puff , snore , sound

Xem thêm các từ khác

  • Snorter

    / ´snɔ:tə /, Danh từ: (thông tịch) cái gây ấn tượng dữ dội (khó khăn..) đáng chú ý, việc...
  • Snorting

    / ´snɔ:tiη /, danh từ, tiếng gáy,
  • Snot

    / snɔt /, Danh từ: (thông tục) nước nhầy ở mũi, (từ lóng) thằng chó đểu, thằng đáng khinh,...
  • Snot-rag

    / ´snɔt¸ræg /, danh từ, khăn xỉ mũi,
  • Snot point location map

    bản đồ (định hướng) theo điểm nổ,
  • Snottiness

    / ´snɔtinis /, danh từ, sự thò lò mũi xanh, tính cáu kỉnh, tính gắt gỏng, (từ lóng) tính chó đểu, tính đáng khinh, (từ mỹ,nghĩa...
  • Snotty

    / ´snɔti /, Danh từ: (hàng hải), (từ lóng) trung sĩ hải quân, Tính từ:...
  • Snotty-nosed

    Tính từ: làm bộ làm tịch; khinh khỉnh, kiêu kỳ (như) snotty,
  • Snout

    / snaut /, Danh từ: (động vật học) mũi, mõm (nhất là lợn), vật giống mõm, cái giống mõm (mũi...
  • Snout-ring

    Danh từ: cái rọ (buộc vào mõm lợn),
  • Snouted

    Tính từ: có đeo rọ (lợn),
  • Snouty

    Tính từ: giống cái mũi, giống cái mõm, có mũi, có mõm dài, (thông tục) tự cao tự đại; khinh...
  • Snow

    / snou /, Danh từ: (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ), tuyết; đống tuyết, sự...
  • Snow-bear

    Danh từ: gấu trắng,
  • Snow-bell

    Danh từ: cây bồ đề,
  • Snow-bird

    Danh từ: (động vật học) chim sẻ tuyết, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người nghiện côcain,...
  • Snow-blind

    Tính từ: bị chói tuyết (mắt), bị loá vì tuyết,
  • Snow-blindness

    Danh từ: sự bị chói tuyết (mắt), sự bị loá vì tuyết,
  • Snow-blink

    Danh từ: phản quang lên trời của tuyết, băng,
  • Snow-blower

    / ´snou¸blouə /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) máy thổi tuyết (khỏi đường, lối đi..),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top