- Từ điển Anh - Việt
Snorkel
Nghe phát âmsno:kl
Mục lục |
Thông dụng
Cách viết khác schnorkel
Danh từ
Ống thở (của người lặn)
(Snorkeling) Một môn thể thao giải trí bơi với một ống thở để ngắm nhìn đáy biển
Ống thông hơi (của tàu ngầm) (như) snort
Nội động từ
Bơi với một ống thở
Kỹ thuật chung
ống lặn// ống thở
Giải thích EN: In current use, a tube that allows a swimmer to breathe while swimming face down just below the surface of the water. (Fromthe German name for this device, literally meaning "to snort;" it was originally developed by the German navy.).Giải thích VN: Trong các cách dùng hiện nay, ống này cho phép người bơi thở được trong khi bơi xấp mặt phía dưới mặt nước. (từ tên tiếng Đức của dụng cụ này, nghĩa đen "thở phì phì", ban đầu nó được phát triển bởi hải quân Đức).
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Snort
/ snɔ:t /, Danh từ: Ống thông hơi (của tàu ngầm, của người lặn) (như) snorkel, tiếng khịt mũi... -
Snorter
/ ´snɔ:tə /, Danh từ: (thông tịch) cái gây ấn tượng dữ dội (khó khăn..) đáng chú ý, việc... -
Snorting
/ ´snɔ:tiη /, danh từ, tiếng gáy, -
Snot
/ snɔt /, Danh từ: (thông tục) nước nhầy ở mũi, (từ lóng) thằng chó đểu, thằng đáng khinh,... -
Snot-rag
/ ´snɔt¸ræg /, danh từ, khăn xỉ mũi, -
Snot point location map
bản đồ (định hướng) theo điểm nổ, -
Snottiness
/ ´snɔtinis /, danh từ, sự thò lò mũi xanh, tính cáu kỉnh, tính gắt gỏng, (từ lóng) tính chó đểu, tính đáng khinh, (từ mỹ,nghĩa... -
Snotty
/ ´snɔti /, Danh từ: (hàng hải), (từ lóng) trung sĩ hải quân, Tính từ:... -
Snotty-nosed
Tính từ: làm bộ làm tịch; khinh khỉnh, kiêu kỳ (như) snotty, -
Snout
/ snaut /, Danh từ: (động vật học) mũi, mõm (nhất là lợn), vật giống mõm, cái giống mõm (mũi... -
Snout-ring
Danh từ: cái rọ (buộc vào mõm lợn), -
Snouted
Tính từ: có đeo rọ (lợn), -
Snouty
Tính từ: giống cái mũi, giống cái mõm, có mũi, có mõm dài, (thông tục) tự cao tự đại; khinh... -
Snow
/ snou /, Danh từ: (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ), tuyết; đống tuyết, sự... -
Snow-bear
Danh từ: gấu trắng, -
Snow-bell
Danh từ: cây bồ đề, -
Snow-bird
Danh từ: (động vật học) chim sẻ tuyết, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người nghiện côcain,... -
Snow-blind
Tính từ: bị chói tuyết (mắt), bị loá vì tuyết, -
Snow-blindness
Danh từ: sự bị chói tuyết (mắt), sự bị loá vì tuyết, -
Snow-blink
Danh từ: phản quang lên trời của tuyết, băng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.