Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Snoop

Nghe phát âm

Mục lục

/snu:p/

Thông dụng

Danh từ

Sự chỏ mũi vào việcc của ai; sự rình mò

Ngoại động từ

( + into) chỏ mũi vào, dò hỏi, dính mũi vào
( + about/around) rình mò
snooping around at night
rình mò khắp nơi vào ban đêm


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
busybody , butt-in , detective , eavesdropper , ferret , gumshoe * , meddler , peeping tom , pragmatist , pry , pryer , quidnunc , rubberneck * , scout , sleuth , snooper , prier
verb
busybody * , interfere , intrude , meddle , mess with , mouse * , nose , peek , peep , peer , poke , poke nose in , pry , snook , spy , stare , busybody , meddler , prowl , search , sneak , spier

Từ trái nghĩa

verb
ignore , neglect

Xem thêm các từ khác

  • Snooper

    / ´snu:pə /, danh từ, người rình mò, người chỉ điểm, Từ đồng nghĩa: noun, prier , pry
  • Snoot

    / snu:t /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cái mũi, cái mặt, cái nhăn mặt, Từ...
  • Snootily

    Phó từ: (thông tục) khinh khỉnh, kiêu kỳ, làm bộ làm tịch, học đòi,
  • Snootiness

    / ´snu:tinis /, danh từ, (thông tục) tính khinh khỉnh, tính kiêu kỳ, tính làm bộ làm tịch, tính học đòi,
  • Snooty

    / ´snu:ti /, Tính từ: (thông tục) khinh khỉnh, kiêu kỳ, làm bộ làm tịch, học đòi, Từ...
  • Snooze

    / snu:z /, Danh từ: (thông tục) một giấc ngủ ngắn; giấc ngủ chợt, Nội...
  • Snore

    / snɔ: /, Danh từ: sự ngáy; tiếng ngáy, Nội động từ: ngáy,
  • Snore hole

    lỗ hút (của bơm), lỗ hút,
  • Snorer

    / ´snɔ:rə /, danh từ, người ngủ hay ngáy,
  • Snorkel

    Danh từ: Ống thở (của người lặn), (snorkeling) một môn thể thao giải trí bơi với một ống...
  • Snort

    / snɔ:t /, Danh từ: Ống thông hơi (của tàu ngầm, của người lặn) (như) snorkel, tiếng khịt mũi...
  • Snorter

    / ´snɔ:tə /, Danh từ: (thông tịch) cái gây ấn tượng dữ dội (khó khăn..) đáng chú ý, việc...
  • Snorting

    / ´snɔ:tiη /, danh từ, tiếng gáy,
  • Snot

    / snɔt /, Danh từ: (thông tục) nước nhầy ở mũi, (từ lóng) thằng chó đểu, thằng đáng khinh,...
  • Snot-rag

    / ´snɔt¸ræg /, danh từ, khăn xỉ mũi,
  • Snot point location map

    bản đồ (định hướng) theo điểm nổ,
  • Snottiness

    / ´snɔtinis /, danh từ, sự thò lò mũi xanh, tính cáu kỉnh, tính gắt gỏng, (từ lóng) tính chó đểu, tính đáng khinh, (từ mỹ,nghĩa...
  • Snotty

    / ´snɔti /, Danh từ: (hàng hải), (từ lóng) trung sĩ hải quân, Tính từ:...
  • Snotty-nosed

    Tính từ: làm bộ làm tịch; khinh khỉnh, kiêu kỳ (như) snotty,
  • Snout

    / snaut /, Danh từ: (động vật học) mũi, mõm (nhất là lợn), vật giống mõm, cái giống mõm (mũi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top