Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Solar radiation

Mục lục

Kỹ thuật chung

bức xạ mặt trời
global solar radiation
bức xạ mặt trời tổng cộng
material susceptible to damage from solar radiation
vật liệu dễ bị hư hỏng do bức xạ mặt trời
solar radiation energy
năng lượng bức xạ mặt trời
solar radiation pressure
áp suất bức xạ mặt trời
solar radiation test
sự thử bức xạ mặt trời
sự bức xạ mặt trời

Xây dựng

bức xạ mặt trời

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top