- Từ điển Anh - Việt
Susceptible
Mục lục |
/sə´septibl/
Thông dụng
Tính từ
Dễ bị; dễ mắc; dễ bị ảnh hưởng; dễ bị tổn thương
Nhạy cảm; dễ xúc cảm; dễ bị ảnh hưởng bởi tình cảm
Có thể chịu đựng; có thể được
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhạy
- nonfrost susceptible soil
- đất không nhạy với đóng băng
- to be susceptible of industrial application
- nhạy với áp dụng công nghiệp
Kinh tế
dễ mắc
nhạy cảm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affected , aroused , be taken in , disposed , easily moved , easy , fall for , given , gullible , impressed , impressible , impressionable , inclined , influenced , liable , mark , movable , nonresistant , obnoxious , open , out on a limb * , persuadable , predisposed , prone , pushover , ready , receptive , responsive , roused , sensible , sensile , sensitive , sentient , sitting duck * , soft , stirred , subject , sucker , suggestible , susceptive , swallow , swayed , tender , touched , tumble for , vulnerable , wide open , credulous , dupable , exploitable , naive , allergic , exposed , pliable , tendentious , weak
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Susceptible to tearing
không có độ bền kéo, -
Susceptibleness
/ sə´septibəlnis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, liability , openness , susceptibility , vulnerability ,... -
Susceptibly
Phó từ:, -
Susceptive
Tính từ: nhận cảm; nhạy cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, impressible... -
Susceptivity
/ ¸sʌsep´tiviti /, danh từ, khả năng cảm nhận; tính nhạy cảm, -
Susceptometer
nam châm kế, -
Suscitation
sự kích thích, (sự) kích thích, -
Sushi bond
trái phiếu sushi, trái phiếu sushi (phát hành bằng ngoại tệ ở nhật), -
Susi
Danh từ: vải sọc ( ấn độ), -
Suspect
/ səs´pekt /, Ngoại động từ: nghi, ngờ, nửa tin nửa ngờ, hoài nghi; ngờ vực; không tin, ngờ... -
Suspect Material
chất nghi ngờ, vật liệu xây dựng bị nghi ngờ có chứa amiăng, vd như vật liệu bề mặt, đá lát sàn, đá lát trần, hệ... -
Suspected carcass
con thịt nghi ngờ có bệnh, -
Suspecter
Danh từ: người ngờ vực, -
Suspend
bre & name / sə'spend /, Hình Thái Từ: Ngoại động từ: treo, treo... -
Suspend, postpone
đình chỉ, -
Suspend an order
ngưng một vụ đặt hàng, -
Suspend an order (to..)
ngưng một vụ đặt hàng, -
Suspend animation
Danh từ: sự chết giả; tình trạng sống mà không có ý thức,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.