Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Someone

Nghe phát âm

Mục lục

/'sʌmwʌn/

Thông dụng

Cách viết khác somebody

Đại từ

một người nào đó, có người (Như somebody)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
character , eminence , leader , lion , nabob , notability , notable , personage

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top