Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Notable

Nghe phát âm

Mục lục

/´noutəbl/

Thông dụng

Tính từ

Có tiếng, trứ danh
Đáng kể, đáng chú ý
(từ cổ,nghĩa cổ) tần tảo

Danh từ

Người có danh vọng, người có địa vị uy quyền
Thân hào, nhân sĩ
Assembly of Notables
hội đồng nhân sĩ (họp trong tình trạng khẩn cấp)


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
big-league * , bodacious , celebrated , celebrious , conspicuous , distingu

Xem thêm các từ khác

  • Notably

    / 'noutabli /, Phó từ: Đáng kể, đáng chú ý, Đặc biệt, nhất là, Từ đồng...
  • Notal

    (thuộc) lưng,
  • Notalgia

    / nou´tældʒiə /, Y học: chứng đau lưng,
  • Notancephalia

    tật thiếu vùng sau xương sọ,
  • Notanencephalia

    tật thiếu tiểu não,
  • Notarial

    / nou´tɛəriəl /, Tính từ: (thuộc) công chứng viên, như notarized, Kinh tế:...
  • Notarial act

    chứng thư công chứng,
  • Notarial charges

    phí công chứng,
  • Notarial deed

    chứng thư công chứng,
  • Notarial protest certificate

    chứng thư từ chối thanh toán công chứng,
  • Notaries public

    số nhiều của notary public,
  • Notarize

    / 'noutəraiz /, Động từ: công chứng cho, Hình thái từ:,
  • Notarized

    Tính từ: (nói về chứng thư) do công chứng viên lập ra,
  • Notarized deed

    chứng thư đã công chứng,
  • Notary

    / ˈnoʊtəri /, Danh từ: công chứng viên, Nghĩa chuyên ngành: công chứng...
  • Notary public

    Danh từ, số nhiều là notaries .public, viết tắt là .NP: như notary,
  • Notarys-Mercereau microbridge

    vi cầu notarys-mercereau,
  • Notaryship

    Danh từ: chức công chứng viên,
  • Notation

    / noʊˈteɪʃən /, Danh từ: ký hiệu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời chú thích, lời chú giải, lời ghi...
  • Notation attribute

    thuộc tính ký hiệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top