Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Something comes to someone's ears

Thông dụng

Thành Ngữ

something comes to someone's ears
điều gì đến tai ai, ai mà nghe được việc này

Xem thêm ear


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Something like (a) somebody/something

    Thành Ngữ:, something like ( a ) somebody / something, cũng gần giống như
  • Something of a something

    Thành Ngữ:, something of a something, đến mức độ nào đó
  • Sometime

    / ´sʌm¸taim /, Phó từ bất định: một lúc nào đó (ở vào một thời điểm cụ thể nào đó...
  • Sometimes

    / ´sʌm¸taimz /, Phó từ: thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc, lắm lúc, lúc thì, Kỹ...
  • Someway

    / ´sʌm¸wei /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như somehow,
  • Somewhat

    / ´sʌm¸wɔt /, Phó từ bất định: Đến mức độ nào đó; hơi; có phần; một chút, it's somewhat...
  • Somewhen

    Phó từ:,
  • Somewhere

    / 'sʌmweə /, Phó từ bất định: trong một nơi nào đó, ở một nơi nào đó, đến một nơi nào...
  • Somewhere along the line

    Thành Ngữ:, somewhere along the line, ở một giai đoạn nào đó
  • Somewhither

    Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đến một nơi nào đó,
  • Somewise

    / ´sʌm¸waiz /, phó từ, in somewise bằng một cách nào đó,
  • Somital

    / ´soumitəl /, tính từ, (động vật học) đốt khúc,
  • Somite

    / ´soumait /, Danh từ: (động vật học) đốt, khúc, Y học: tiền đốt...
  • Somite cavity

    khoang khúc nguyên thủy,
  • Somite embryo

    phôi khúc thân,
  • Somitecavity

    khoang khúc nguyên thủy,
  • Somiteembryo

    phôi khúc thân,
  • Somitic

    Tính từ: (động vật học) (thuộc) đốt, khúc,
  • Somma crater

    miệng núi lửa chồng, miệng núi lửa kiểu somma,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top