Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

South

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(viết tắt) S, So: phương nam
Hướng nam
the window faces south
cửa sổ nhìn về hướng nam
( the South) miền nam; những bang ở miền đông nam nước Mỹ
Gió nam

Tính từ

( South) ở trong phía nam, gần phía nam, về phía nam, ở phía nam
South Vietnam
miền Nam Việt nam
Từ phương nam đến (gió)
south wind
gió nam

Phó từ

Về hướng nam; ở phía nam; hướng về phương nam
to go south
đi về hướng nam
this house faces south
nhà này quay về hướng nam
down south
về phương nam, ở phương nam

Nội động từ

Đi về hướng nam

Chuyên ngành

Toán & tin

(thiên văn ) phương nam

Giao thông & vận tải

hướng nam

Kỹ thuật chung

phía nam
south declination
độ lệch âm (độ lệch về phía nam)
south gateway of the capital city
cửa ngõ phía nam của thủ đô
south point
điểm phía nam
phương nam
magnetic south
phương nam từ
true south
phương nam thực

Xem thêm các từ khác

  • South-East wind

    gió nồm,
  • South-bound

    Tính từ: chạy về phía nam (xe lửa...); di chuyển về hướng nam
  • South-east

    đông-nam, Danh từ: phía đông nam; miền đông nam, Tính từ & phó từ:...
  • South-easter

    Danh từ: gió đông nam; gió thổi từ hướng đông nam đến,
  • South-easterly

    Tính từ: thổi từ đông nam (gió), về hướng đông nam; từ hướng đông nam (hướng), south-easterly...
  • South-eastern

    Tính từ: từ phía đông nam, từ phía đông nam, ở trong phía đông nam (của một nước), the south-eastern...
  • South-easterner

    Danh từ: người ở vùng Đông nam,
  • South-easternmost

    Tính từ: cực đông nam,
  • South-southeast

    / ´sauθ´sauθ´i:st /, Tính từ, phó từ, danh từ: nam Đông nam (giữa nam và Đông nam), Kỹ...
  • South-southwest

    Tính từ, phó từ, danh từ: nam tây nam (giữa nam va tây nam), nam tây - nam, nam-tây nam, nam-tây nam...
  • South-west

    tây-nam, Danh từ: ( south-west) phía tây nam; miền tây nam, Tính từ & phó...
  • South-west monsoon

    gió tây nam, gió tây nam,
  • South-wester

    Danh từ: phía tây nam, miền tây nam, Tính từ: tây nam, Phó...
  • South-westerly

    Tính từ: thổi từ tây nam (gió), về hướng tây nam; từ hướng tây nam (hướng), south-westerly wind,...
  • South-western

    Tính từ: về miền tây nam, từ miền tây nam, ở trong miền tây nam,
  • South-westerner

    Danh từ: người ở tây nam,
  • South-westernmost

    Tính từ: cực tây nam,
  • South Africa

    cộng hòa nam phi, nam phi,
  • South African

    Danh từ: ( southỵafrican) nam phi, dân nam phi, người nam phi, thuộc (cộng hòa) nam phi,
  • South African Reserve Bank

    ngân hàng dự trữ nam phi (ngân hàng trung ương của nam phi),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top