- Từ điển Anh - Việt
True
Mục lục |
Xây dựng
đúng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accurate , actual , appropriate , authentic , authoritative , bona fide , correct , dependable , direct , exact , factual , fitting , genuine , honest , indubitable , kosher * , lawful , legal , legitimate , natural , normal , on target , perfect , precise , proper , pure , regular , right , rightful , sincere , straight , sure-enough , trustworthy , truthful , typical , undeniable , undesigning , undoubted , unerring , unfaked , unfeigned , unquestionable , veracious , veridical , veritable , very , wash * , allegiant , ardent , confirmed , conscientious , constant , creditable , dedicated , devoted , dutiful , estimable , faithful , fast , firm , high-principled , honorable , just , liege , no lie , on the up and up , reliable , resolute , right-minded , scrupulous , square , staunch , steadfast , steady , strict , sure , true-blue * , truehearted , trusty , unaffected , undistorted , unswerving , up front , upright , wholehearted , worthy , rigorous , real , good , incorruptible , righteous , upstanding , original , convincing , credible , valid , lifelike , naturalistic , true-life , loyal , heartfelt , hearty , unmannered , analytic , apodictic , a posteriori , a priori , candid , certain , essential , exactly , fundamental , gnomic , indisputable , inherent , intrinsic , kosher , level , official , orthodox , pukka , stanch , unassailable , unwavering , verisimilar
adverb
- correctly , on target , perfectly , precisely , properly , rightly , truthfully , unerringly , veraciously , veritably
Từ trái nghĩa
adjective
- corrupt , counterfeit , deceitful , false , fraudulent , invalid , unreal , cheating , dishonest , disloyal , evil , faithless , hateful , untrustworthy , untrue
adverb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
True-blue
/ ´tru:¸blu: /, tính từ, trung thành (với đảng...), giữ vững nguyên tắc, kiên trì nguyên tắc, danh từ, người rất trung thành,... -
True-boiling-point analysis
phân tích điểm sôi, -
True-bore
lỗ khoan chuẩn, -
True-born
/ ´tru:¸bɔ:n /, tính từ, (thông tục) chính cống, đúng nòi, đúng giống, a true-born englishman, một người anh chính cống -
True-bred
/ ´tru:¸bred /, tính từ, nòi, a true-bred horse, ngựa nòi -
True-hearted
Tính từ: chân thành, trung thực; tận tụy, -
True-life
Tính từ: có thật, thực tế đã xảy ra, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
True-love
/ ´tru:¸lʌv /, danh từ, người yêu; người yêu đích thực, người được yêu đích thực, nơ thắt hình con số 8 (như) true-love... -
True-north
Danh từ: chính bắc (hướng bắc theo trục quả đất, không phải hướng bắc theo la bàn), -
True-running
chạy chính xác, chính xác, đúng, -
True-to-scale representation
biểu diễn đúng tỷ lệ, -
True-to-shape
(adj) đúng nguyên mẫu, đúng hình dáng, Tính từ: Đúng nguyên mẫu, đúng hình dáng, -
True-to-size
kích thước chính xác, (adj) có kích thước chính xác, -
TrueType
phông truetype, -
True Colour (TC)
màu thực, -
True Earth radius
bán kính thực của trái đất, -
True North
phương bắc thực (đạo hàng), phương bắc địa lý, phương bắc thực, -
True Type font
phông true type, -
True acidity
độ axit thực, -
True albuminuria
anbumin niệu thực chất anbumin niệu do bệnh thận,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.