- Từ điển Anh - Việt
Specs
Nghe phát âmMục lục |
/speks/
Thông dụng
Danh từ số nhiều
(thông tục) kính đeo mắt (như) spectacles, glass
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đặc điểm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật
Giải thích EN: A shorter term for specifications.Giải thích VN: Từ viết tắt của specifications.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spectacle
/ ´spektəkl /, Danh từ: quang cảnh; cảnh tượng, hình ảnh, sự trình diễn, sự biểu diễn, ( số... -
Spectacle type gate
van đĩa (trong lòng ống), van tròn, -
Spectacled
/ ´spektəkəld /, Tính từ: có mang kính, có vòng quanh mắt như đeo kính (động vật), spectacled bear,... -
Spectacles
Danh từ số nhiều: kính đeo mắt (như) glass, specs, kính đeo mắt, protective spectacles, kính đeo mắt... -
Spectacular
/ spek´tækjulə /, Tính từ: Đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ, kỳ lạ, làm cho công chúng để ý;... -
Spectacularly
Phó từ: Đẹp mắt; tráng lệ; ngoạn mục; hùng tráng, thu hút sự chú ý, -
Spectail
nhà kinh doanh đầu cơ, -
Spectate
/ spek´teit /, Nội động từ: có mặt với tư cách người xem (trận đấu bóng...) -
Spectator
/ ˈspɛkteɪtər , spɛkˈteɪtər /, Danh từ: người xem, khán giả (của một cuộc biểu diễn, thi đấu..),... -
Spectator's hall
phòng khán giả, -
Spectator's premises
quầy của khán giả, chỗ của khán giả, -
Spectator's seat
chỗ khán giả, chỗ ngồi xem, -
Spectator's seats row
dãy ghế ngồi xem, -
Spectator's zone
khu vực khán giả, -
Spectator seat
chỗ ngồi khán giả, -
Spectator sports
Danh từ: những môn thể thao thu hút nhiều khán giả (bóng đá..), -
Spectators seating
phòng khán giả, -
Spectatress
Danh từ: người xem (nữ), -
Specter
(từ mỹ, nghĩa mỹ) như spectre, Từ đồng nghĩa: noun, apparition , appearance , demon , doppelganger , phantasm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.