Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Specter

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác spectre

(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như spectre

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
apparition , appearance , demon , doppelganger , phantasm , phantom , poltergeist , presence , shadow , spirit , spook , vision , bogey , bogeyman , bogle , eidolon , phantasma , revenant , shade , visitant , wraith , ghost , illusion , image , manes , prospect

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top