Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spider

Nghe phát âm

Mục lục

/´spaidə/

Thông dụng

Danh từ

Con nhện
Vật hình nhện (cái kiềng, cái chảo ba chân..)
Xe ngựa hai bánh
spider and fly
người giăng bẫy và kẻ mắc bẫy

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

bánh xe công tác
hình nhện

Giải thích EN: Any machine or part whose shape suggests that of a spider, usually having radiating arms or spokes.Giải thích VN: Một phụ tùng có hính dạng giống như con nhện có những cánh tay vươn ra.

cần (bộ truyền hành tinh)
đầu kẹp ở giữa
đầu kẹp vặn vít
gối tựa hình sao
phần chữ thập

Hóa học & vật liệu

mâm tốc
vòng kẹp (ống khoan)

Ô tô

gối tựa hình sao (khớp vạn năng)

Điện

con nhện

Giải thích VN: Đĩa đàn hồi bằng vải tẩm để cuộn dây âm thanh của loa di chuyển trong khe hở từ trường mà không chạm vào các từ cực.

nòng tâm trục (của máy điện)

Kỹ thuật chung

bộ nan hoa bẹt
ống kẹp
tay gạt chữ thập

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top