Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Suggest

Mục lục

/sə'dʤest/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đề nghị; đề xuất; gợi ý
to suggest meeting
đề nghị họp
Gợi; làm nảy ra trong trí
his cool response suggested that he didn't like the idea
lời đáp lạnh nhạt của anh ta khiến ta phải nghĩ rằng anh ta không thích ý kiến ấy
Ám chỉ; đưa ra giả thuyết là
Nghĩ ra; xảy đến với ai; nảy ra trong trí ai
an idea suggests itself to me
tôi nảy ra một ý kiến
(pháp lý) đề nghị thừa nhận là
I suggest that you were aware of what was happening
tôi đề nghị ông hãy thừa nhận là ông biết chuyện xảy ra

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Toán & tin

đề nghị, gợi ý

Xây dựng

đề xuất

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
advance , advise , advocate , broach , commend , conjecture , exhort , give a tip , move , offer , plug * , pose , prefer , propone , propose , proposition , propound , put , put forward , put in two cents , put on to something , recommend , steer , submit , theorize , tip , tip off , tout , adumbrate , advert , allude , be a sign of , connote , cross the mind , denote , evoke , hint , indicate , infer , insinuate , intimate , lead to believe , occur , point , point in direction of , promise , put in mind of , refer , represent , shadow , signify , symbolize , typify , set forth , point to , imply , savor , smell , taste , allude to , urge

Từ trái nghĩa

verb
declare , demand , order , tell

Xem thêm các từ khác

  • Suggested Retailer's Price (SRP)

    giá bán lẻ được đề xuất,
  • Suggested itinerary

    chuyến đi đề nghị,
  • Suggested price

    giá đề nghị,
  • Suggester

    Danh từ: người gợi ý; đề nghị; đề xuất,
  • Suggestibility

    / sə¸dʒesti´biliti /, danh từ, tính dễ chấp nhận đề nghị, khả năng gợi ý (của một ý kiến), (triết học) tính dễ ám...
  • Suggestible

    / sə´dʒestibl /, Tính từ: dễ bị ảnh hưởng (bởi đề nghị của người khác..), có thể gợi...
  • Suggestion

    / sə'dʤestʃn /, Danh từ: sự đề xuất; sự đề nghị, sự được đề nghị, Ý kiến (kế hoạch...)...
  • Suggestion book

    sổ ý kiến, sổ góp ý,
  • Suggestion box

    hộp thư góp ý, hộp thư ý kiến,
  • Suggestion therapy

    liệu pháp ám thị, liệu pháp ám thị,
  • Suggestiontherapy

    liệu pháp ám thị,
  • Suggestive

    / səgˈdʒɛstɪv /, Tính từ: có tính gợi ý; gợi nhớ, khêu gợi, gợi những ý nghĩ tà dâm (nhất...
  • Suggestive selling

    cách bán hàng có tính gợi ý, cách bán hàng gợi ý,
  • Suggestive therapeutics

    liệu pháp ám thị,
  • Suggestively

    Phó từ: có tính gợi ý; gợi nhớ, khêu gợi, gợi những ý nghĩ tà dâm (nhất là về tình dục),...
  • Suggestiveness

    / sə´dʒestivnis /, danh từ, tính chất gợi ý, tính chất gợi nhớ (của một câu nói), tính chất khêu gợi (của một bức tranh...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top