Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sponger

Nghe phát âm

Mục lục

/´spʌndʒə/

Thông dụng

Danh từ

Người vớt bọt biển; chậu vớt bọt biển
Người lau chùi bằng bọt biển
Người ăn bám, người ăn chực
Người bòn rút (bằng cách nịnh nọt)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bloodsucker , chiseler , deadbeat , freeloader , hanger-on , moocher , parasite , trencher friend

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top