Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Parasite

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈpærəˌsaɪt/

Thông dụng

Danh từ

Kẻ ăn bám
live as a parasite on society
sống như một kẻ ăn bám vào xã hội
(sinh vật học) động, thực vật ký sinh

Chuyên ngành

Toán & tin

hiện tượng parasit
hiện tượng parazit

Xây dựng

ký sinh

Y học

ký sinh trùng
accidental parasite
ký sinh trùng ngẫu nhiên
commensal parasite
ký sinh trùng hội sinh
ectophytic parasite
ngoại ký sinh trùng thực vật
ectozoic parasite
ngoại ký sinh trùng động vật
endophytic parasite
nội ký sinh trùng thực vật
entozoic parasite
nội ký sinh trùng động vật
hematozoic parasite
ký sinh trùng máu
intermittent parasite
ký sinh trùng giãn đoạn
parasite density
mật độ ký sinh trùng
parasite index
chỉ số ký sinh trùng (sốt rét)
pathogenic parasite
ký sinh trùng gây bệnh
specific parasite
ký sinh trùng đặc thù
spurious parasite
ký sinh trùng vô hại ở người

Điện lạnh

dòng ký sinh (ở một mạch điện)
dòng tạp

Kỹ thuật chung

nhiễu âm
parasite static
nhiễu âm, loạn âm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
barnacle , bloodsucker * , bootlicker , deadbeat * , dependent , flunky , freeloader * , groupie * , hanger-on * , idler , leech , scrounger , sponge * , stooge * , sucker , sycophant , taker , bloodsucker , hanger-on , sponge , bacteria , bug , deadbeat , entozoa , fawner , freeloader , hangeron , moocher , moss , opportunist , organism , parasite , sponger , toady , trematode , virus , zo&#333

Từ trái nghĩa

noun
blessing

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top