Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spot welding

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Hàn điểm (việc hàn những diện kim loại nhỏ tiếp xúc với nhau)

Ô tô

kỹ thuật hàn điểm

Xây dựng

sự hàn từng điểm

Kỹ thuật chung

hàn chấm
hàn điểm

Giải thích VN: Một phương pháp hàn bằng nhiệt phát ra bởi dòng điện chạy qua diện tích tiếp xúc nhỏ giữa hai chi tiết cần hàn điện truyền bởi hai điện cực kẹp chặt hai chi tiết / phương pháp hàn hai tấm nhựa dẻo bằng nhiệt tổn thất điện môi phát sinh tại một vùng nhỏ khi nhựa được đặt trong một điện trường biến thiên với tần số cao.

automatic spot-welding machine
máy hàn điểm tự động
resistance spot welding
sự hàn điểm bằng điện trở
resistance spot welding
sự hàn điểm điện trở
roller-spot welding
hàn điểm lăn
spot welding machine
máy hàn điểm
spot welding machine
thiết bị hàn điểm
spot-welding electrode
que hàn điểm
sự hàn điểm
resistance spot welding
sự hàn điểm bằng điện trở
resistance spot welding
sự hàn điểm điện trở
sự hàn dính

Xem thêm các từ khác

  • Spot welding electrode holder

    cần kẹp đũa hàn,
  • Spot welding machine

    máy hàn điểm, thiết bị hàn điểm, máy hàn điểm,
  • Spotcast

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) buổi phát thanh, truyền hình tin tức thể thao, cuộc thi đấu thể...
  • Spotcaster

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người bình luận thể thao,
  • Spotfacer

    / ´spɔt¸feisə /, Cơ khí & công trình: mũi xoáy mặt đầu,
  • Spotfacing

    / ´spɔt¸feisiη /, Cơ khí & công trình: sự tiện mặt tựa,
  • Spotless

    / ´spɔtlis /, Tính từ: không có đốm, không một vết nhơ; sạch sẽ, tinh tươm, không có vết nhơ,...
  • Spotlessly

    Phó từ: không có đốm, không một vết nhơ; sạch sẽ, tinh tươm, không có vết nhơ, không có một...
  • Spotlessness

    / ´spɔtlisnis /, danh từ, tình trạng không có đốm, tình trạng không một vết nhơ; tính chất sạch sẽ, tính chất tinh tươm,...
  • Spotlight

    / ´spɔt¸lait /, Danh từ: Đèn chiếu điểm; đèn rọi, đèn pha; chùm sáng chiếu vào một vùng hẹp,...
  • Spotlighting

    Danh từ: sự chiếu sáng bằng đèn chiếu, sự thu hút chú ý đến,
  • Spots

    Danh từ số nhiều: hàng bán trả tiền ngay, hàng có sẵn, hàng giao ngay,
  • Spots Per Inch (SPI)

    số vết trong 1 inch,
  • Spotted

    / ´spɔtid /, Tính từ: có vết, lốm đốm, có đốm; khoang, vá (chó...), bị làm nhơ, bị ố bẩn,...
  • Spotted dick

    Danh từ: bánh putdinh ngọt có nho khô,
  • Spotted dog

    Danh từ: (từ lóng) bánh putđinh nho khô,
  • Spotted dogfish

    cá nhám mèo,
  • Spotted fever

    Danh từ: (y học) viêm màng não tuỷ, sốt phát ban, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Spotted flycatcher

    Danh từ: (động vật) chim đớp ruồi lông đốm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top