Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Spotted dick

    Danh từ: bánh putdinh ngọt có nho khô,
  • Spotted dog

    Danh từ: (từ lóng) bánh putđinh nho khô,
  • Spotted dogfish

    cá nhám mèo,
  • Spotted fever

    Danh từ: (y học) viêm màng não tuỷ, sốt phát ban, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Spotted flycatcher

    Danh từ: (động vật) chim đớp ruồi lông đốm,
  • Spotted schist

    sét kết đốm, sét kết loang lổ, đá phiến lốm đốm,
  • Spotted sickness

    1 . đapinta 2. viêm màng não não-tủy,
  • Spotted slate

    đá phiến loang lổ,
  • Spotted squeteague

    cá đủ đốm,
  • Spotted structure

    cấu tạo đốm,
  • Spotted turbot

    cá bơn có đốm,
  • Spotted weld

    mối hàn điểm,
  • Spotter

    / spɔtə /, Danh từ: người chuyên phát hiện mục tiêu (từ trên máy bay), người chuyên nhận dạng...
  • Spotter plane

    máy bay chỉ điểm, máy bay chỉ điểm (vùng ô nhiễm dầu),
  • Spottily

    Phó từ: có đốm; lốm đốm, không đồng đều, có mụn trứng cá ở mặt (vào tuổi vị thành...
  • Spottiness

    / ´spɔtinis /, Danh từ: sự lốm đốm, sự có nhiều đốm, tính chất không đồng đều, tính chất...
  • Spotting

    sự đánh dấu, sự hiện đốm, sự hiện đốm, sự đánh dấu, sự đánh dấu, sự định tâm, sự định tâm, sự phát hiện,...
  • Spotting drill

    mũi khoan điểm, mũi khoan tâm,
  • Spotting in

    sơn dặm,
  • Spotting plate

    tấm nhỏ giọt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top