- Từ điển Anh - Việt
Spotted
Mục lục |
/´spɔtid/
Thông dụng
Tính từ
Có vết, lốm đốm, có đốm; khoang, vá (chó...)
Bị làm nhơ, bị ố bẩn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- blotched , dappled , dotted , flaked , flecked , freckled , mosaic , motley , patchy , pied , spotty , sprinkled , bespeckled , blemished , blotchy , discolored , eyed , finchbacked , guttate , mackled , marked , mottled , noticed , ocellated , party-colored , piebald , pintado , pinto , plashy , rubican , seen , smudged , soiled , specked , speckled , stained , stippled , sullied , tarnished , variegated
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spotted dick
Danh từ: bánh putdinh ngọt có nho khô, -
Spotted dog
Danh từ: (từ lóng) bánh putđinh nho khô, -
Spotted dogfish
cá nhám mèo, -
Spotted fever
Danh từ: (y học) viêm màng não tuỷ, sốt phát ban, Nghĩa chuyên ngành:... -
Spotted flycatcher
Danh từ: (động vật) chim đớp ruồi lông đốm, -
Spotted schist
sét kết đốm, sét kết loang lổ, đá phiến lốm đốm, -
Spotted sickness
1 . đapinta 2. viêm màng não não-tủy, -
Spotted slate
đá phiến loang lổ, -
Spotted squeteague
cá đủ đốm, -
Spotted structure
cấu tạo đốm, -
Spotted turbot
cá bơn có đốm, -
Spotted weld
mối hàn điểm, -
Spotter
/ spɔtə /, Danh từ: người chuyên phát hiện mục tiêu (từ trên máy bay), người chuyên nhận dạng... -
Spotter plane
máy bay chỉ điểm, máy bay chỉ điểm (vùng ô nhiễm dầu), -
Spottily
Phó từ: có đốm; lốm đốm, không đồng đều, có mụn trứng cá ở mặt (vào tuổi vị thành... -
Spottiness
/ ´spɔtinis /, Danh từ: sự lốm đốm, sự có nhiều đốm, tính chất không đồng đều, tính chất... -
Spotting
sự đánh dấu, sự hiện đốm, sự hiện đốm, sự đánh dấu, sự đánh dấu, sự định tâm, sự định tâm, sự phát hiện,... -
Spotting drill
mũi khoan điểm, mũi khoan tâm, -
Spotting in
sơn dặm, -
Spotting plate
tấm nhỏ giọt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.