Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sprag clutch

Mục lục

Cơ khí & công trình

khớp ly hợp vượt (tự do)

Kỹ thuật chung

khớp ly hợp một chiều

Xem thêm các từ khác

  • Sprain

    / sprein /, Danh từ: sự bong gân; sự trặc (chân, tay), chỗ bong gân, chỗ trặc, Ngoại...
  • Sprain fracture

    gãy xương bong gân,
  • Sprainfracture

    gãy xương bong gân,
  • Sprainting

    Danh từ, số nhiều: phân rái cá,
  • Spraints

    / spreints /, danh từ số nhiều, phân rái cá,
  • Sprang

    ,
  • Sprat

    / spræt /, Danh từ: cá trích cơm (cá biển nhỏ ăn được ở châu Âu thuộc họ cá trích), (đùa...
  • Spratter

    / ´sprætə /, danh từ, người đi câu cá trích cơm, người đi đánh cá trích cơm,
  • Sprawl

    / sprɔ:l /, Danh từ: sự nằm ườn ra; tư thế nằm ườn ra, tư thế uể oải, vùng mở rộng lộn...
  • Spray

    / spreɪ /, Danh từ: cành nhỏ (của cây mộc, cây thảo có cả lá và hoa), cành thoa; vật trang trí...
  • Spray(ing) carburettor

    bộ chế hoà khí kiểu phun,
  • Spray-down equipment

    thiết bị phun nước (để cọ rửa),
  • Spray-drain

    / ´sprei¸drein /, danh từ, mương, máng (ở cánh đồng),
  • Spray-dried milk

    sữa khô sấy phun,
  • Spray-filled atmospheric cooling tower

    tháp làm lạnh ngoài khí quyển loại vòi phun,
  • Spray-filled cooling tower

    tháp giải nhiệt bằng phun mưa, tháp làm mát (giải nhiệt) bằng phun mưa, tháp làm mát bằng phun mưa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top