Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sprain

Nghe phát âm

Mục lục

/sprein/

Thông dụng

Danh từ

Sự bong gân; sự trặc (chân, tay)
Chỗ bong gân, chỗ trặc

Ngoại động từ

Làm bong gân (cổ chân, cổ tay)
to sprain one's wrist
làm bong gân cổ tay

Chuyên ngành

Y học

bong gân

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
wrench
noun
injury , pull , strain , tear , turn , twist , wrench

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top