Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stabilization fund

Mục lục

Điện tử & viễn thông

quỹ ổn định

Kinh tế

quỹ ổn định
currency stabilization fund
quỹ ổn định tiền tệ
exchange stabilization fund
quỹ ổn định ngoại hối
quỹ bình chuẩn
American Stabilization Fund
Quỹ Bình chuẩn Mỹ
exchange stabilization fund
quỹ bình chuẩn hối đoái
quỹ bình ổn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top