- Từ điển Anh - Việt
Stabilization fund
Mục lục |
Điện tử & viễn thông
quỹ ổn định
Kinh tế
quỹ ổn định
- currency stabilization fund
- quỹ ổn định tiền tệ
- exchange stabilization fund
- quỹ ổn định ngoại hối
quỹ bình chuẩn
- American Stabilization Fund
- Quỹ Bình chuẩn Mỹ
- exchange stabilization fund
- quỹ bình chuẩn hối đoái
quỹ bình ổn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stabilization of (the) currency
sự ổn định hóa tiền tệ, -
Stabilization of currency
sự ổn định hóa tiền tệ, -
Stabilization of effluent
tính ổn định của nước thải, -
Stabilization of price
sự ổn định giá cả, vật giá, -
Stabilization of suspended structures
sự ổn định (các) kết cấu treo, -
Stabilization policy
chính sách ổn định, chính sách bình ổn, chính sách bình ổn vật giá, chính sách ổn định, -
Stabilization pond
bể chứa nước thải, bể làm ổn định, hố giữ ổn định, -
Stabilization process
quá trình ổn định (phim ảnh), -
Stabilization rail
ray làm ổn định, -
Stabilization technique
phương pháp hóa đặc, phương pháp hóa rắn, phương pháp làm ổn định, -
Stabilization trial
sự thử giảm lắc, sự thử tính ổn định, -
Stabilize
/ 'steibilalz /, Ngoại động từ: làm ổn định; trở nên ổn định, lắp bộ phận thăng bằng vào... -
Stabilize a currency
ổn định tiền tệ, -
Stabilize a currency (to...)
ổn định tiền tệ, -
Stabilize a security
ổn định giá chứng khoán, -
Stabilize prices
ổn định vật giá, -
Stabilize prices (to...)
ổn định vật giá, -
Stabilize the currency
ổn định tiền tệ, -
Stabilize the currency (to...)
ổn định tiền tệ, -
Stabilized
(adj) đã bình ổn, đã ổnđịnh, đã được gia cố, đã ổn định, đã bình ổn, đã được gia cố, được điều chỉnh,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.