Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stand for

Nghe phát âm

Mục lục

Giao thông & vận tải

tiến về (đạo hàng)

Toán & tin

viết tắt bởi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
answer for , appear for , betoken , denote , exemplify , imply , indicate , represent , suggest , symbol , symbolize , stand

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top