Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Starry-eyed

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈstɑriˌaɪd/

Thông dụng

Tính từ
(thông tục) lãng mạn, không thực thế, mơ mộng hão huyền

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
dreaming , half-baked * , hoping , impossible , improbable , ivory-tower , nonrealistic , not sensible , on cloud nine * , optimistic , romantic , silly , quixotic , unrealistic , utopian , visionary

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top