- Từ điển Anh - Việt
Unrealistic
Mục lục |
/¸ʌnriə´listik/
Thông dụng
Tính từ
Không chân thật, phi hiện thực, phi thực tế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- blue sky , floating , gone * , half-baked * , impossible , impracticable , impractical , improbable , ivory-tower , nonrealistic , nonsensical , not applicable , not sensible , on cloud nine * , quixotic , reachy , romantic , silly , starry-eyed , theoretical , unreal , unworkable , utopian , visionary , absurd , affected , artificial , barmecidal , baroque , chimerical , delusive , disembodied , dramatic , fantastic , fictitious , foolish , gothic , histrionic , idealistic , illusional , illusive , illusory , imaginary , impalpable , imperceptible , incorporeal , insubstantial , intangible , melodramatic , phantasmagoric , phantasmal , phantom , platonic , staged , unfeasible , unsubstantial
Từ trái nghĩa
adjective
- believable , practical , pragmatic , realistic , reasonable , sensible
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unrealistic performance goals
chỉ tiêu tính năng không hiện thực, -
Unrealistically
trạng từ, -
Unreality
/ ¸ʌnri´æliti /, danh từ, tính chất không thực, tính chất hão huyền, ( số nhiều) những điều không có thực; những điều... -
Unrealizable
/ ¸ʌnriə´laizəbl /, Tính từ: không thể thực hiện được, không thể hiểu được, không thể... -
Unrealizable assets
tài sản không thể chuyển thành tiền mặt, -
Unrealizable capital
vốn không thể chuyển thành tiền mặt, -
Unrealized
/ ʌn´riə¸laizd /, Tính từ: chưa thực hiện, không thấy rõ, không nhận thức rõ, không bán được;... -
Unrealized appreciation
tăng trị chưa thực hiện (của tài sản), -
Unreaped
Tính từ: chưa gặt, -
Unreason
/ ʌn´ri:zn /, Danh từ: sự vô lý, sự điên rồ, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Unreasonable
/ ʌnˈrizənəbəl /, Tính từ: vô lý, quá chừng, quá đáng, vượt quá giới hạn của cái hợp lý,... -
Unreasonable delay
sự trì hoãn vô lý, -
Unreasonable price
giá bất hợp lý, giá quá cao, -
Unreasonableness
/ ʌn´ri:zənəbəlnis /, danh từ, sự vô lý, sự quá chừng, sự quá đáng, sự vượt quá giới hạn của cái hợp lý, cái đúng,... -
Unreasoned
Tính từ: không hợp lý, không được trình bày một cách logic (về lý lẽ..), Từ... -
Unreasoning
/ ʌn´ri:zəniη /, Tính từ: không suy xét, không suy nghĩ kỹ, không sử dụng lý trí, không do lý... -
Unrebukable
Tính từ: không thể chê trách, không thể quở mắng, -
Unrebuked
Tính từ: không bị khiển trách, không bị quở trách,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.