Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Half-baked

Nghe phát âm

Mục lục

/'hɑ:f'beikt/

Thông dụng

Tính từ

Nướng chưa chín hẳn
Chưa chín chắn, còn non nớt, thiếu kinh nghiệm; khờ dại, ngốc nghếch
half-baked ideas
những ý nghĩ chưa chín chắn
a half-baked youth
một thanh niên còn non nớt khờ dại

Chuyên ngành

Kinh tế

hấp chưa chín
nướng chưa chín

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
backward , batty * , birdbrained , blockheaded , boneheaded , brainless , crazy , dumb , feeble-minded , foolish , harebrained * , idiotic , ignorant , ill-conceived , imbecilic , impractical , indiscreet , moronic , poorly planned , retarded , senseless , short-sighted , silly , slow , sophomoric , underdeveloped , unformed , witless

Từ trái nghĩa

adjective
intelligent , smart , thoughtful , wise

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Half-baked brick

    gạch nung (non),
  • Half-barrier

    chắn nửa đường,
  • Half-bay

    nửa đơn nguyên,
  • Half-bearing

    nửa ổ trục, ổ trục không có nắp, gối đỡ có rãnh nửa hình trụ để đỡ trục,
  • Half-binding

    / 'hɑ:f'baindiη /, Danh từ: kiểu đóng sách nửa da (góc và gáy bằng da, còn mặt bìa bằng vải...
  • Half-blank

    (adj) được gia công thô, được gia công chưa tinh,
  • Half-block

    nửa khối,
  • Half-blood

    / 'hɑ:fblʌd /, danh từ, anh (chị, em) cùng cha khác mẹ; anh (chị em) cùng mẹ khác cha, quan hệ anh chị em cùng mẹ khác cha, người...
  • Half-blooded

    / 'hɑ:fblʌdid /, tính từ, cùng cha khác mẹ, cùng mẹ khác cha, lai,
  • Half-board

    / 'ha:lf,bɔ:d /, danh từ, sự cung cấp giừơng nằm, bữa ăn sáng, bữa trưa hoặc bữa chiều (của khách sạn),
  • Half-boarder

    / 'hɑ:f,bɔ:də /, Danh từ: học sinh bán trú (chỉ ở lại trường ăn bữa trưa),
  • Half-boarding

    / 'hɑ:f,bɔ:diη /, Danh từ: tình trạng bán trú của học sinh, a half-boarding class, lớp học bán trú
  • Half-boot

    / 'hɑ:fbu:t /, Danh từ: giày ống ngắn,
  • Half-bound

    / 'hɑ:f'baund /, Tính từ: (sách) kiểu đóng nửa da (góc và gáy bằng da), bìa nhẹ,
  • Half-bred

    / 'hɑ:fbred /, tính từ, lai, half-bred horse, ngựa lai
  • Half-breed

    / 'hɑ:fbri:d /, danh từ, người lai, giống lai (ngựa...), Từ đồng nghĩa: noun
  • Half-brick wall

    tường con kiến,
  • Half-bridge

    nửa cầu,
  • Half-bridge arrangement

    cách bố trí nửa cầu,
  • Half-bright

    (adj) nửa tinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top