Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Status quo

Xem thêm các từ khác

  • Status register

    đăng ký trạng thái,
  • Status report

    bản báo cáo trạng thái, báo cáo tình hình, bản thông báo về tình trạng (hàng hoá),
  • Status reports

    báo cáo hiện trạng, status reports for tasks, báo cáo hiện trạng các tác vụ
  • Status reports for tasks

    báo cáo hiện trạng các tác vụ,
  • Status return

    phục hồi trạng thái,
  • Status spongiosus

    tình trạng xốp vỏ não,
  • Status sponglosus

    tình trạng xốp võ não,
  • Status symbol

    Danh từ: tài sản, vật sở hữu thể hiện địa vị, uy tín (của người có) trong xã hội, biểu...
  • Status word

    từ trạng thái, device status word, từ trạng thái thiết bị, extended channel status word, từ trạng thái kênh mở rộng, external-interrupt...
  • Status work

    từ trạng thái,
  • Statusepilepticus

    tình trạng động kinh liên tục,
  • Statustory regulation

    quy định theo luật,
  • Statusvolence

    tình trạng tự thôi miên,
  • Statutable

    / ´stætjutəbl /, như statutory,
  • Statutably

    Phó từ: Đúng quy chế, hợp lệ,
  • Statute

    / 'stætju:t /, Danh từ: Đạo luật, quy chế, chế độ, (kinh thánh) luật thánh, Kỹ...
  • Statute-barred debt

    nợ có thời hạn pháp định,
  • Statute-book

    Danh từ: sách luật, sách luật,
  • Statute book

    pháp lệnh toàn thư, Từ đồng nghĩa: noun, codification , codified law , lawbook , legal code , statute law...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top