Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Steward

Nghe phát âm

Mục lục

/´stjuəd/

Thông dụng

Danh từ

Người quản lý; người quản gia
Người quản lý bếp ăn (ở trường học...)
Người phục vụ, chiêu đãi viên (trên máy bay, trên tàu thuỷ) (giống cái) stewardess
Uỷ viên ban tổ chức (một cuộc đua ngựa, một cuộc khiêu vũ...)

Chuyên ngành

Kinh tế

chiêu đãi viên
đại biểu công nhân
shop steward
đại biểu công nhân viên chức
người quản lý
nhân viên phục vụ
quản gia
tiếp viên (nam trên máy bay, tàu thủy)
air steward
tiếp viên hàng không

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
administrator , agent , attendant , bailiff , chamberlain , curator , custodian , dapifer , director , foreman , guardian , magistrate , major-domo , manager , manciple , officer , proctor , purveyor , reeve , seneschal , waiter

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stewardess

    / ´stjuədis /, Danh từ: nữ chiêu đãi viên; nữ phục vụ (trên máy bay, tàu thủy), Kinh...
  • Stewardship

    / ´stjuədʃip /, Danh từ: cương vị quản lý, cương vị quản gia, cương vị chiêu đãi viên,
  • Stewart platform

    robot hexapod gough-stewart,
  • Stewed

    Tính từ: hầm nhừ, ninh nhừ, vị nồng và đắng không ngon (vì trà để trong ấm quá lâu), say...
  • Stewed beef

    thịt bò hầm nhừ,
  • Stewed chicken

    gà giò hầm,
  • Stewed meat

    thịt đã hầm, thịt nấu từ từ,
  • Stewing

    / ´stjuiη /, Danh từ: sự ninh; hầm, Kinh tế: sự hầm, sự ninh (thịt,...
  • Sth

    ( sth) phương nam ( south), ( something) cái gì đó, cái nào đó, sth pole, nam cực
  • Sthenia

    cường lực,
  • Sthenic

    / ´sθenik /, Tính từ: (y học) cường tim mạch (bệnh),
  • Sthenic type

    kiểu gânguốc,
  • Sthenometer

    lực cơ kế,
  • Sthenometry

    (phép) đo vòng ngực,
  • Sthenophotic

    có thể nhìn ánh sáng chói,
  • Stibamine

    stibamin,
  • Stibial

    Tính từ: có antimon, stibi,
  • Stibialism

    / 'stibiəlizm /, Danh từ: sự nhiễm độc antimon, chứng ngộ độc antimon,
  • Stibiated

    cóantimon,
  • Stibiation

    liệu trình antimon liều cao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top