Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stiff-necked

Mục lục

/´stif¸nekt/

Thông dụng

Tính từ
Cứng cổ, kiêu ngạo, bướng bỉnh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bullheaded , dogged , hardheaded , headstrong , mulish , pertinacious , perverse , pigheaded , tenacious , willful , aloof , arrogant , contumacious , intractable , obdurate , obstinate , stubborn , unyielding

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top