- Từ điển Anh - Việt
Stiff-necked
Mục lục |
/´stif¸nekt/
Thông dụng
Tính từ
Cứng cổ, kiêu ngạo, bướng bỉnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bullheaded , dogged , hardheaded , headstrong , mulish , pertinacious , perverse , pigheaded , tenacious , willful , aloof , arrogant , contumacious , intractable , obdurate , obstinate , stubborn , unyielding
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stiff-plastic process
phương pháp ép khuôn nửa dẻo, -
Stiff clay
đất sét quánh, đất sét cứng, -
Stiff concrete
bê tông cứng, stiff concrete mix, hỗn hợp bê tông cứng -
Stiff concrete mix
hỗn hợp bê tông cứng, -
Stiff dough
bột nhào cứng, -
Stiff fiber
sợi cứng, -
Stiff finish
sự xử lý cứng, -
Stiff frame
khung cứng, -
Stiff hinge
bản lề không trơn, -
Stiff leg derrick crane
cần trục kiểu buồm-tay với thanh giằng, -
Stiff mix
hỗn hợp cứng, -
Stiff mortar
vữa cứng, -
Stiff neck
Thành Ngữ:, stiff neck, (nghĩa bóng) sự bướng bỉnh, sự ngoan cố, sự cứng đầu cứng cổ -
Stiff nut
đai ốc tự khóa, -
Stiff panel
tấm cứng, -
Stiff paste
bột nhão quánh, -
Stiff plasstic pressed brick
gạch ép dẻo cứng, -
Stiff plastic pressed brick
gạch ép dẻo, -
Stiff price
giá quá cao, -
Stiff reinforcement
cốt (thép) cứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.