Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aloof

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´lu:f/

Thông dụng

Tính từ & phó từ

Ở xa, tách xa
(nghĩa bóng) xa rời, tách rời
Xa rời, lánh xa, cách biệt
to stand (keep, hold) aloof
đứng tách rời, lánh xa; không dính vào, đứng ngoài vòng, bàng quan
to live aloof from the world
sống xa lánh mọi người
(hàng hải) ở ngoài khơi lộng gió

Chuyên ngành

Xây dựng

hờ hững
thuận gió

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
above , apart , casual , chilly , cold , cold fish * , cool , detached , distant , forbidding , hard-boiled * , hard-hearted , haughty , incurious , indifferent , laid back , loner * , lone wolf * , offish , on ice , putting on airs , reserved , secluded , solitary , standoffish * , stuck up , supercilious , thick-skinned * , unapproachable , unconcerned , unfriendly , uninterested , unresponsive , unsociable , unsympathetic , uppity * , withdrawn , chill , remote , reticent , standoffish , uncommunicative , undemonstrative , disinterested , uninvolved , alone , arrogant , cautious , circumspect , delitescent , frosty , icy , sequestered , unemotional , uppity

Từ trái nghĩa

adjective
concerned , friendly , sociable

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top