Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stiver

Mục lục

/´staivə/

Thông dụng

Danh từ

Đồng trinh, đồng kẽm
he has not a stiver
nó chẳng có lấy một đồng kẽm
not worth a stiver
không đáng một trinh
I don't care a stiver
tôi chẳng cần cóc gì cả

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top