Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Strabometry

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

phép đo độ lác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Strabotomy

    Danh từ: (y học) thủ thuật chữa lác,
  • Strackless trolley bus

    xe điện bánh hơi,
  • Strad

    / stræd /, như stradivarius,
  • Stradding

    cắt rãnh, sự phân hai,
  • Straddle

    / 'strædl /, Danh từ: sự giạng chân (đứng, ngồi); sự cưỡi (ngựa), (nghĩa bóng) sự đứng chân...
  • Straddle (milling) cutter

    cặp dao phay giãn cách,
  • Straddle packer

    packê đôi (để tách đoạn khi thử nghiệm),
  • Straddle scaffold

    giàn giáo kết cấu khung,
  • Straddle shot

    bắn ở giữa,
  • Straddle wrench

    chìa vặn kiểu chạc,
  • Straddling

    cắt rãnh ở giữa, phân hai, ôm từ hai phía,
  • Stradivarius

    Danh từ: (âm nhạc) viôlông xtrat,
  • Strafe

    / stra:f /, Danh từ: (từ lóng) sự bắn phá, sự oanh tạc, sự khiển trách, sự quở trách; sự mắng...
  • Strafer

    Danh từ: (từ lóng) người bắn phá; oanh tạc; mắng nhiếc túi bụi; đánh quất túi bụi,
  • Straggle

    / ˈstrægəl /, Nội động từ: Đi lung tung, đi lộn xộn, tụt hậu, không theo kịp những người...
  • Straggler

    / ´stræglə /, danh từ, người đi không theo hàng theo lối, người tụt hậu, (từ cổ,nghĩa cổ) anh chàng lang thang, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top